Có 2 kết quả:
吃不來 chī bu lái ㄔ ㄌㄞˊ • 吃不来 chī bu lái ㄔ ㄌㄞˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be unaccustomed to certain food
(2) to not be keen on certain food
(2) to not be keen on certain food
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be unaccustomed to certain food
(2) to not be keen on certain food
(2) to not be keen on certain food
Bình luận 0